🌟 곁을 비우다

1. 보호하거나 돌보는 사람이 없는 상태가 되게 하다.

1. BỎ RƠI: Làm cho rơi vào tình trạng không có người bảo vệ hoặc chăm sóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 환자 곁을 비워 두고 다들 어디로 갔는지 병실에는 환자 혼자 누워 있었다.
    The patient lay alone in the hospital room, leaving the patient empty.
  • Google translate 어머니 상태가 많이 안 좋으니 곁을 비우지 말고 옆에서 간호를 잘 해야 한다.
    Mother is in a bad condition, so don't leave her alone and take good care of her by her side.
  • Google translate 경찰이 잠시 곁을 비운 사이에 용의자가 도주했다.
    The suspect fled while the police were away for a while.
  • Google translate 아기가 너무 보채서 나는 조금도 곁을 비울 수가 없었다.
    The baby was so flustered that i couldn't leave the side at all.

곁을 비우다: empty someone's side,脇が空く。側を離れる,mettre son flanc à nu,vaciar el lugar de al lado,يفرغ جانبه,хажууд харж хандах хүнгүй үлдээх,bỏ rơi,(ป.ต.)ข้างกายว่างเปล่า ; รอบด้านไม่มีใคร, ข้างกายว่างเปล่า, หายไปจากข้างกาย,tidak bersisian,оставлять без присмотра,使身边没人;使无依无靠,

💕Start 곁을비우다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sự kiện gia đình (57)